Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訂正 ていせい
hiệu đính
エラー訂正 エラーていせい
sửa chữa lỗi
訂正書 ていせいしょ
bản sửa đổi.
訂正印 ていせいいん
con dấu sửa đổi, con dấu sửa chữa
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
論文 ろんぶん
luận