Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正論
せいろん
chính luận.
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập
正論理 せいろんり
tử logic dương
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
「CHÁNH LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích