正論
せいろん「CHÁNH LUẬN」
☆ Danh từ
Chính luận.

Từ trái nghĩa của 正論
正論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正論
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập
正論理 せいろんり
tử logic dương
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu