Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大鉄人17
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt