Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鋸 おおが
cưa lớn
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
大鋸屑 おがくず
Mùn cưa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ