Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大門正明
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
正門 せいもん
cổng chính.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
公明正大な こうめいせいだいな
liêm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.