Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
門生 もんせい
đảng viên, môn đồ, học trò
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
市門 しもん
cổng thành phố
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.