Các từ liên quan tới 大門駅 (広島県)
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh