Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大儀 たいぎ
đại nghĩa.
増大 ぞうだい
sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
大年増 おおどしま だいとしま
phụ nữ giữa - có tuổi