Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賠償請求 ばいしょうせいきゅう
khiếu nại bồi thường.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
国家賠償 こっかばいしょう
phát biểu những sửa chữa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
償還請求 しょうかんせいきゅう
yêu cầu hoàn trả
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.