Các từ liên quan tới 大阪商業大学商業史博物館
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
商業史 しょうぎょうし
lịch sử thương mại
商業学 しょうぎょうがく
khoa học thương mại
商業 しょうぎょう
buôn bán
商業数学 しょうぎょうすうがく
toán học thương mại
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
大業物 おおわざもの
thanh gươm dựng nghiệp.
通商産業大臣 つうしょうさんぎょうだいじん
giúp đỡ (của) thương mại và công nghiệp quốc tế