Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại
商船 しょうせん
thương thuyền.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi