Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪市の公営渡船
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
渡船 とせん
phà