Các từ liên quan tới 大阪市交通局901形電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
電通大 でんつうだい
trường đại học electro - truyền thông
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị