Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka