工廠
こうしょう「CÔNG XƯỞNG」
☆ Danh từ
Xưởng chế tạo vũ khí
艦船工廠
Xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền
海軍工廠
Xưởng chế tạo vũ khí hải quân

工廠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工廠
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.