Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造兵廠
ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
造兵 ぞうへい
sản xuất (của) những cánh tay
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
兵 へい つわもの
lính
「TẠO BINH XƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích