造兵廠
ぞうへいしょう「TẠO BINH XƯỞNG」
☆ Danh từ
Xưởng chế tạo vũ khí

Từ đồng nghĩa của 造兵廠
noun
造兵廠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造兵廠
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
造兵 ぞうへい
sản xuất (của) những cánh tay
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
兵 へい つわもの
lính