Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵器廠
へいきしょう
kho vũ khí
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao
兵器庫 へいきこ
「BINH KHÍ XƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích