Các từ liên quan tới 大阪精神医療センター
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế