Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪経済法科大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
経済法科大学 けいざいほうかだいがく
đại học luật và kinh tế
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka