Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大院君政権
大和政権 やまとせいけん
chính quyền Yamato
院政 いんせい
chế độ viện chính (chế độ insei thời Hean, do Thượng Hoàng hay Pháp Hoàng trị vì thay cho Thiên Hoàng)
政権 せいけん
binh quyền
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
君主政体 くんしゅせいたい
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...