Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
大憲章 だいけんしょう
magna carta
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二大 にだい
the big two..., two major..., two main...
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê