Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.