Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大隅縦貫道
縦貫 じゅうかん
vp16a chạy qua; nhánh ngang
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.