Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大隅萬里子
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
里子 さとご
con nuôi.
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á