Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大雪丸 (2代)
雪代 ゆきしろ
nước tuyết, nước tan ra và chảy vào sông
大雪 おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
大雪加 おおせっか オオセッカ
Japanese marsh warbler (Megalurus pryeri)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê