Các từ liên quan tới 大雲院 (京都市)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
大都市 だいとし
thành phố lớn.
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)