Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓毎日申報
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
韓日 かんにち
Hàn Quốc - Nhật Bản
日韓 にっかん
Nhật Hàn
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日中韓 にっちゅうかん
Nhật - Trung - Hàn.