Các từ liên quan tới 大韓民国における売買春
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
買春 ばいしゅん かいしゅん
mua dâm (là thuật ngữ sử dụng để quy trách nhiệm cho bên mua dâm)
売春 ばいしゅん
sự mại dâm
韓国 かんこく
đại hàn
売買 ばいばい
buôn bán