Các từ liên quan tới 大韓民国の入学試験
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
Kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.