Các từ liên quan tới 大韓民国の地震一覧
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
地震国 じしんこく
nước hay bị động đất
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
韓国 かんこく
đại hàn