Các từ liên quan tới 大韓民国登録文化財
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
住民登録 じゅうみんとうろく
sự đăng ký cư dân
文化財 ぶんかざい
di sản văn học; tài sản văn hóa
登録集原文 とうろくしゅうげんぶん
văn bản thư viện
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký