Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国芸術院
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
芸術院 げいじゅついん
viện nghệ thuật
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
韓国 かんこく
đại hàn
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.