民芸
みんげい「DÂN VÂN」
☆ Danh từ
Thủ công mỹ nghệ dân tộc.

民芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民芸
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
射芸 しゃげい
archery
珍芸 ちんげい
thủ thuật khác thường; tài nghệ khác thường
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành