Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓自強会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
強大 きょうだい
mạnh mẽ; hùng mạnh, hùng cường
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
勉強会 べんきょうかい
việc học nhóm
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)