Các từ liên quan tới 大韓航空85便ハイジャック誤報事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
誤報 ごほう
báo cáo sai; báo cáo nhầm