Các từ liên quan tới 大韓航空8509便墜落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.