Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大須賀喜久代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á