大頭症
おーとしょー「ĐẠI ĐẦU CHỨNG」
Chứng đầu to
大頭症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大頭症
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大頭 おおがしら だいがしら おおあたま
đầu to
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
水頭症 すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.