小頭症
しょうとうしょう「TIỂU ĐẦU CHỨNG」
☆ Danh từ
Tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh

小頭症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小頭症
小頭 こがしら
đứng đầu (của) một mục(khu vực) organizational
大頭症 おーとしょー
chứng đầu to
水頭症 すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
小顎症 しょーがくしょー
chứng cằm nhỏ
小口症 こぐちしょー
bệnh miệng nhỏ
小人症 こびとしょう
hội chứng người lùn
斜頭蓋症 しゃずがいしょう
hội chứng đầu phẳng (plagiocephaly)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.