Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大頭脳
頭脳 ずのう
bộ não; đầu não
脳頭蓋 のうとうがい
hộp sọ
大脳 だいのう
đại não.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
頭脳集団 ずのうしゅうだん
tổ chức Think Tank (Tổ chức tư vấn, hay viện chính sách, là một viện nghiên cứu thực hiện nghiên cứu và vận động chính sách liên quan đến các chủ đề như chính sách xã hội, chiến lược chính trị)
頭脳明晰 ずのうめいせき
đầu óc nhạy bén, sắc sảo
頭脳流出 ずのうりゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
人工頭脳 じんこうずのう
trí tuệ nhân tạo