頭脳流出
ずのうりゅうしゅつ「ĐẦU NÃO LƯU XUẤT」
☆ Danh từ
Chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.

頭脳流出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭脳流出
頭脳 ずのう
bộ não; đầu não
脳頭蓋 のうとうがい
hộp sọ
出頭 しゅっとう
sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện.
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
頭脳集団 ずのうしゅうだん
tổ chức Think Tank (Tổ chức tư vấn, hay viện chính sách, là một viện nghiên cứu thực hiện nghiên cứu và vận động chính sách liên quan đến các chủ đề như chính sách xã hội, chiến lược chính trị)
頭脳明晰 ずのうめいせき
đầu óc nhạy bén, sắc sảo
人工頭脳 じんこうずのう
trí tuệ nhân tạo