大風
おおふう おおかぜ たいふう「ĐẠI PHONG」
☆ Danh từ
Bão; những cơn gió mạnh mẽ

Từ trái nghĩa của 大風
大風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大風
大風呂敷 おおぶろしき
khoe khoang, khoác lác; thùng rỗng kêu to
大風呂敷を広げる おおぶろしきをひろげる
nói quá
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ