Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大高台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高台 たかだい
đồi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên