Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高台
たかだい
đồi.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
「CAO THAI」
Đăng nhập để xem giải thích