Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大高目
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
高目 たかめ こうめ
trên (về) cao đứng bên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao