Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大回り おおまわり
khúc ngoặt, chỗ quanh co, vòng cua lớn
鬚 ひげ
râu mép; râu; những tóc mai dài
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê