Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激闘 げきとう
sự chiến đấu quyết liệt; cuộc chiến ác liệt
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
大鬼蓮 おおおにばす
nong tằm; súng nia; sen Amazon
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á