Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大馬鹿 おおバカ おおばか
cực kì ngốc
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê