Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優美 ゆうび
thiện mỹ.
優美な ゆうびな
kiều diễm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê