Các từ liên quan tới 大黒島 (厚岸町)
厚岸草 あっけしそう アッケシソウ
common glasswort (Salicornia europaea)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê